Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tumour necrosis factor


noun
a proinflammatory cytokine that is produced by white blood cells (monocytes and macrophages);
has an antineoplastic effect but causes inflammation (as in rheumatoid arthritis)
Syn:
tumor necrosis factor, TNF
Hypernyms:
cytokine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.